Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
postage
/ˈpoʊstɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] the cost of sending a letter or package by mail
How
much
is
the
postage
for
this
package
?
Enclose
two
dollars
for
postage
and
handling
.
the stamps attached to a letter or package
I
hope
I
put
enough
postage
on
the
package
.
* Các từ tương tự:
postage meter
,
postage stamp
,
postage-paid