Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
poisoned
/'pɔiznd/
US
UK
Tính từ
sưng tấy (do nhiễm trùng ở chổ đứt, ở chỗ gãi)
a
poisoned
hand
bàn tay bị sưng tấy
tẩm thuốc độc
a
poisoned
arrow
mũi tên tẩm thuốc độc