Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
pointy
/ˈpoɪnti/
US
UK
adjective
pointier; -est
[also more ~; most ~] informal :having a somewhat sharp end :ending in a point
a
pointy
nose
pointy
shoes
=
shoes
with
pointy
toes