Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
poet
US
UK
noun
A widely published poet, Constance is often invited to give readings
poetess
versifier
metrist
lyricist
or
lyrist
versemaker
sonneteer
elegist
bard
minstrel
rhymester
or
rimester
or
rhymer
or
rimer
poetaster
* Các từ tương tự:
poetic
,
poetry