Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pock
/pɒk/
US
UK
Danh từ
nốt (đậu mùa…)
(cách viết khác pock – mark) vết rỗ (do những nốt bệnh để lại trên da)
* Các từ tương tự:
pock-mark
,
pock-marked
,
pocked
,
pocket
,
pocket battleship
,
pocket expenses
,
pocket money
,
pocket-book