Động từ
    
    nhúng, thọc
    
    
    
    nhúng tay vào nước lạnh
    
    
    
    thọc một cái que vào một ống dẫn bị tắc để thông ống
    
    dẩy vào, nhấn chìm (trong một tình trạng nào đó)
    
    
    
    đất nước chìm ngập trong nội chiến
    
    
    
    tin đó đẩy chúng tôi vào tâm trạng tuyệt vọng
    
    lao vào, lao xuống
    
    
    
    lao vào công việc
    
    lao tới (ngựa); chúi tới (tàu)
    
    Danh từ
    
    sự lao mình xuống
    
    
    
    sự lao mình từ trên núi đá xuống biển
    
    sự đẩy vào, sự nhấn chìm; sự chìm ngập
    
    
    
    sự chìm ngập trong nợ nần
    
    take the plunge
    
    táo bạo quyết định (sau khi đã cân nhắc một ít lâu)
    
    
    
    cuối cùng họ đã táo bạo quyết bịnh [và] lấy nhau