Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plunder
/'plʌndə[r]/
US
UK
Động từ
cướp bóc, cướp đi
the
invaders
plundered
valuables
from
coastal
towns
and
villages
quân xâm lược cướp đi đồ quý giá ở các thành phố và làng mạc ven biển
plunder
a
palace
of
its
treasures
cướp đi các kho báu của một cung điện
Danh từ
sự cướp bóc
be
guilty
of
plunder
can tội cướp bóc
của cướp bóc
* Các từ tương tự:
plunderable
,
plunderage
,
plunderer
,
plunderous