Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plummet
/'plʌmit/
US
UK
quả dọi
hòn chì (dây câu)
Động từ
rơi thẳng xuống, rơi xuống nhanh
pieces
of
rock
plummeted
down
the
mountainside
to
the
ground
below
những tảng đá rơi thẳng xuống bãi đất ở phía dưới
house
prices
have
plummeted
in
this
area
giá nhà đã xuống nhanh ở vùng ấy