Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
plotline
/ˈplɑːtˌlaɪn/
US
UK
noun
plural -lines
[count] :the things that happen in a book, movie, etc. :plot
the
movie's
main
plotline