Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plight
/plait/
US
UK
Danh từ
hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ
I
was
in
a
dreadful
plight -
I
had
lost
my
money
and
missed
the
last
train
home
tôi ở trong một cảnh ngộ không khổ dễ sợ, đã mất hết tiền lạ nhỡ chuyến xe lửa cuối cùng về nhà
Động từ
plight one's troth
(từ cổ)
hứa hôn với ai
* Các từ tương tự:
plighter