Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pleb
/ˈplɛb/
US
UK
noun
plural plebs
[count] chiefly Brit informal + disapproving :an ordinary person who has low social status - usually plural
They
think
they're
too
important
to
waste
time
on
plebs
like
us
.
* Các từ tương tự:
plebe
,
plebeian
,
plebiscite