Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
platter
US
UK
noun
Waiters walked among the guests with platters of hot hors-d'oeuvres
serving
dish
server
salver
tray
plate
dish