Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
platinum
/ˈplætnəm/
US
UK
noun
[noncount] :a heavy, silver-colored metal that is difficult to melt and that is used especially in expensive jewelry
* Các từ tương tự:
platinum blonde
,
platinum record