Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
planeload
/ˈpleɪnˌloʊd/
US
UK
noun
plural -loads
[count] :an amount or number of people or things that will fill an airplane
a
planeload
of
troops