Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pith
/ˈpɪɵ/
US
UK
noun
[noncount] the white covering that is found under the skin of oranges, lemons, etc.
the most important part of something - often + of
the
pith
of
the
matter
* Các từ tương tự:
pith helmet
,
pithead
,
pithy