Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
PIN
US
UK
(cách viết khác PIN number) (viết tắt của personal identification number)
số chứng minh riêng (do ngân hàng cấp cho khách hàng kèm theo thẻ lĩnh tiền mặt)
* Các từ tương tự:
pin-ball
,
pin-hole
,
pin-table
,
pin-wheel
,
pinafore
,
pinafore dress
,
pinaster
,
pince-nez