Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pinkie
/ˈpɪŋki/
US
UK
noun
or pinky , pl -kies
[count] chiefly US + Scotland informal :little finger
She
cut
her
left
pinkie.
a
pinkie
ring