Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pinion
/'piniən/
US
UK
Danh từ
đầu cánh (chim)
(cũ) cánh [chim]
lông cánh
Động từ
chặt đầu cánh; cắt lông cánh (để chim khỏi bay đi)
giữ chặt tay; trói chặt tay (ai, không cho động đậy)
he
was
held
with
his
arms
pinioned
together
behind
his
back
nó bị giữ chặt, tay trói vào nhau sau lưng
Danh từ
(cơ)
bánh răng [nhỏ], pinhông