Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pimple
/ˈpɪmpəl/
US
UK
noun
plural pimples
[count] :a small, red, swollen spot on the skin
a
teenager
who
has
pimples
[=
acne
]