Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pilgrim
/'pilgrim/
US
UK
Danh từ
người hành hương
pilgrims
on
their
way
to
Meca
những người hành hương trên đường đi Mecca
* Các từ tương tự:
pilgrimage