Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
pierrot
/'piərəʊ/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác pierrette piə'ret)
(cách viết khác Pierrot) Pi-e-rô (vai kịch câm) (Pháp)
người [trong nhóm] làm trò ở nơi nghỉ mát bờ biển (mặc quần áo trắng rộng thùng thình, mặt bôi trắng)