Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pierce
/piəs/
US
UK
Động từ
chọc thủng, xuyên qua; khoét, dùi
the
arrow
pierced
his
shoulder
mũi tên xuyên qua vai nó
pierce
holes
in
leather
before
sewing
ít dùi lỗ miếng da trước khi khâu
she
had
her
ears
pierced
so
that
she
could
wear
earrings
cô ta có tai xỏ lỗ để đeo hoa tai
the
beam
searchlight
pierced
the
darkness
tia đèn rọi xuyên qua màn trời tối
her
suffering
pierced
their
hearts
nỗi đau của cô ta xuyên thấu tâm can của họ
pierce
through
the
jungle
xuyên qua rừng rậm
* Các từ tương tự:
piercer