Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pianoforte
/piˈænəˌfoɚt/
/Brit piˌænəʊˈfːti/
US
UK
noun
plural -fortes
[count] old-fashioned :1piano