Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
photographic
/ˌfoʊtəˈgræfɪk/
US
UK
adjective
relating to or used to make photographs
photographic
film
/
paper
the
photographic
process
photographic
images
of
the
galaxy
* Các từ tương tự:
photographic memory