Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
phoney
/fəʊni/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác phony) (-ier; -iest) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
giả; giả hiệu
a
phoney
doctor
bác sĩ giả hiệu, lang băm
phoney
jewels
đồ nữ trang giả
Danh từ
(cách viết khác phony)
vật giả; người giả hiệu
this
diamond
is
a
phoney
kim cương này là kim cương giả