Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
philanthropist
US
UK
noun
Some anonymous philanthropist provided the funds for the new school swimming-pool
contributor
donor
benefactor
or
benefactress
patron
or
patroness
sponsor
Maecenas
Good
Samaritan
humanitarian
altruist