Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
phenomenal
/fə'nɒminl/
US
UK
Tính từ
kỳ lạ, lạ thường
the
phenomenal
success
of
the
film
sự thành công kỳ lạ của cuốn phim
[thuộc] hiện tượng
* Các từ tương tự:
phenomenalism
,
phenomenalist
,
phenomenalistic
,
phenomenalistically
,
phenomenalize
,
phenomenally