Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
phalanx
/'fælæηks/
US
UK
Danh từ
(số nhiều phalanges, phalanxes)
đội hình chiến đấu (từ cổ Hy Lạp)
đội
a
phalanx
of
riot
police
đội cảnh sát chuyên dẹp các cuộc tụ tập phá rối
(sinh vật) đốt ngón (tay, chân)
* Các từ tương tự:
phalanxes