Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
petulant
/'petjʊlənt/
US
UK
nóng nảy vô lý, nôn nóng vô lý
the
petulant
demands
of
spoilt
children
những đòi hỏi nôn nóng vô lý của những đứa bé được nuông chiều sinh hư
* Các từ tương tự:
petulantly