Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
petite
/pəˈtiːt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having a small and thin body - usually used to describe a woman or girl
She's
petite
and
has
short
black
hair
.
a
petite
young
woman
clothes
in
petite
sizes
[=
sizes
that
fit
petite
women
]
* Các từ tương tự:
petite bourgeoisie