Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
persevering
/,pɜ:si'viəriη/
US
UK
Tính từ
kiên trì, bền chí
persevering
efforts
những cố gắng kiên trì
a
few
persevering
climbers
finally
reached
the
top
một số ít người leo kiên trì cuối cùng đã đạt tới đỉnh núi
* Các từ tương tự:
perseveringly