Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perplexing
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :difficult to understand :confusing
perplexing
questions
/
problems
His
sudden
change
of
attitude
is
very
perplexing.