Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perplex
/pɚˈplɛks/
US
UK
verb
-plexes; -plexed; -plexing
[+ obj] :to confuse (someone) very much
Her
attitude
perplexes
me
. =
I
am
perplexed
by
her
attitude
.
Questions
about
the
meaning
of
life
have
always
perplexed
humankind
.
* Các từ tương tự:
perplexed
,
perplexing
,
perplexity