Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perpetual
/pə'pet∫ʊəl/
US
UK
Tính từ
đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn
perpetual
fame
danh tiếng đời đời
không ngừng; liên tục
the
perpetual
noise
of
the
traffic
tiếng ồn không ngừng của luồng giao thông
không dứt, liên miên
he
was
irritated
by
their
perpetual
complains
anh ta phát cáu vì những lời than phiền liên miên của bọn họ
* Các từ tương tự:
perpetual motion
,
perpetually