Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
periodic
/piəri'ɒdik/
US
UK
Tính từ
định kỳ
a
periodic
review
of
expenditure
định kỳ xem xét lại chi tiêu
* Các từ tương tự:
periodic table
,
periodical
,
periodically
,
periodicity