Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peremptory
/pə'remptəri/
/'perəmptɔ:ri/
US
UK
Tính từ
(thường xấu) hống hách; độc đoán
his
peremptory
tone
of
voice
irritated
everybody
giọng hống hách của nó làm mọi người phát cáu
dứt khoát, kiên quyết (mệnh lệnh…)
* Các từ tương tự:
peremptory writ