Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perceive
/pə'si:v/
US
UK
Động từ
thấy; nhận thấy; cảm nhận
I
perceived
a
change
in
his
behaviour
;
I
perceived
that
his
behaviour
had
changed
tôi nhận thấy thái độ của nó đã thay đổi
the
patient
was
perceived
to
have
difficulty
in
standing
and
walking
bệnh nhân thấy đi đứng khó khăn
I
perceived
his
comment
as
a
challenge
tôi thấy lời bình của anh ta khác nào như một thách thức
* Các từ tương tự:
Perceived Wealth
,
perceiver