Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
penniless
/ˈpɛnɪləs/
US
UK
adjective
having no money :very poor
a
penniless
vagrant
She
was
unemployed
and
penniless.