Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
penchant
/'pɑ:n∫ɑ:n/
/'pent∫ən/
US
UK
Danh từ
(tiếng Pháp)
thiên hướng; sở thích thiên về (cái gì đó)
she
has
a
penchant
for
Chinese
food
chị ta có sở thích thiên về món ăn Trung Quốc