Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pelting
/'peltiɳ/
US
UK
Tính từ
trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting
rain
mưa như trút