Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pedicure
/ˈpɛdɪˌkjɚ/
US
UK
noun
plural -cures
[count] :a treatment to improve the appearance and health of the feet or toenails
She's
getting
a
pedicure
tomorrow
. -
compare
manicure