Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peccadillo
/ˌpɛkəˈdɪloʊ/
US
UK
noun
plural -loes or -los
[count] :a small mistake or fault that is not regarded as very bad or serious
a
politician's
sexual
peccadillos