Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
peat
/ˈpiːt/
US
UK
noun
[noncount] :a dark material made of decaying plants that is burned for heat or added to garden soil
* Các từ tương tự:
peat moss