Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peal
/ˈpiːl/
US
UK
noun
plural peals
[count] the loud ringing of bells
the
peal
of
wedding
bells
a loud sound or series of sounds
peals
of
laughter
a
peal
of
thunder