Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
payroll
/'peirəʊl/
US
UK
Danh từ
sổ lương, bảng lương
a
firm
with
500
employees
on
the
payroll
một hãng với 500 người làm trong sổ lương
tổng số lương trong bảng lương