Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paunch
/'pɔ:nt∫/
US
UK
Danh từ
dạ dày đầy ắp, bụng đầy ắp
you're
getting
quite
a
paunch
bụng anh sắp đầy ắp rồi đấy (ví dụ vì uống nhiều bia)
* Các từ tương tự:
paunch-mat
,
paunchiness
,
paunchy