Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
patty
/ˈpæti/
US
UK
noun
also pattie , pl patties
[count] chiefly US :a small, flat cake of chopped food
hamburger
/
beef
/
chicken
patties
US :a soft, flat candy
a
peppermint
patty
* Các từ tương tự:
patty-cake