pastoral
/'pɑ:stərəl/ /'pæstərəl/
Tính từ
[thuộc] mục đồng;[thuộc] đồng quê
bức họa đồng quê
thơ ca đồng quê
[dùng làm] đồng cỏ; có cỏ; cỏ mọc đầy
đất đồng cỏ
[thuộc] mục sư; về mục sư
trách nhiệm mục sư
Danh từ
bài thơ đồng quê; bức họa đồng quê
(cách viết khác pastoral letter) thông tri của giám mục (cho các thành viên giáo khu)