Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pastime
US
UK
noun
As a pastime, she collects books
hobby
avocation
recreation
diversion
distraction
amusement
entertainment
fun
play
leisure-time
activity
relaxation
leisure
sport
divertissement