Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
passkey
/ˈpæsˌkiː/
/Brit ˈpɑːsˌkiː/
US
UK
noun
plural -keys
[count] :a key that opens many locks :master key